Có 2 kết quả:

底蕴 dǐ yùn ㄉㄧˇ ㄩㄣˋ底蘊 dǐ yùn ㄉㄧˇ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inside information
(2) concrete details

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inside information
(2) concrete details

Bình luận 0